555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [miền bắc thứ ba hàng tuần]
Các miền miễn phí hoạt động giống hệt như những tên miền khác. Bạn có thể sử dụng miền cho trang web, blog, tài khoản email của mình và nhiều hơn nữa!
Tìm tất cả các bản dịch của miền trong Anh như place, domain, plain và nhiều bản dịch khác.
Translation for 'miền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Lãnh thổ Việt Nam trải dài từ Bắc xuống Nam gồm nhiều miền địa lý khác nhau, đây là kết quả của quá trình Nam tiến kéo dài suốt 1.000 năm trong lịch sử Việt Nam.
May 31, 2025 · miền • (沔) (geography) region, district miền xuôi ― lowland miền núi ― mountainous region (mathematics) domain
Check 'miền' translations into English. Look through examples of miền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
TheVietnameseword ' miền ' is a nounthatgenerallymeans ' region ' or ' district.' It is usedtodescribe a specificarea or part of a largerplace, oftenwithparticular characteristics, such …
Bài viết được đề xuất: